The 2-Minute Rule for ký tự đặc biệt

Wiki Article

  ⛅ ☁ ⛈ ☀ ⚡ ❄ ☃ ⛄ ☔ ☂ ϟ ☀ ☁ ☂ ☃ ☄ ☉ ☼ ☽ ☾ ♨ ❄ ❅ ❆ 

Kí tự chữ nhỏ ở giữa: ᴀ ʙ ᴄ ᴅ ᴇ ꜰ ɢ ʜ ᴊ ᴋ ʟ ᴍ ɴ ᴏ ᴘ ǫ ʀ ᴛ x ʏ ᴢ

ᵃ ᵇ ᶜ ᵈ ᵉ ᶠ ᵍ ʰ ᶦ ʲ ᵏ ˡ ᵐ ⁿ ᵒ ᵖ ᑫ ʳ ˢ ᵗ ᵘ ᵛ ʷ ˣ ʸ ᶻ ᴹ ᴺ ᴼ ᴾ ᴿ ᵀ ᵁ ᵂ ᴶ ᴷ ᴸ

㊊ ㊋ ㊌ ㊍ ㊎ ㊏ ㊐ ㊑ ㊒ ㊓ ㊔ ㊕ ㊖ ㊗ ㊘ ㊙ ㊚ ㊛ ㊜ ㊝ ㊞ ㊟ ㊠ ㊡ ㊢ ㊣ ㊤ ㊥ ㊦ ㊧ ㊨ ㊩ ㊪ ㊫ ㊬ ㊭ ㊅ ㊆ ㊇ ㊈ ㊉  ㊀ ㊁ ㊂ ㊃ ㊄ ㊯ ㊰ ㈠ ㈡ ㈢ ㈣ ㈤ ㈥ ㈦ ㈧ ㈨ ㈩

́ ̀ ̆ ̂ ̂́ ̂̀ ̂̃ ̂̉ ̌ ̈ ̈̄ ̋ ̃ ̃́ ̃̈ ̃̄ ̇ ̇̄ ̨ ̨̄ ̄ ̄́ ̄̀ ̉ ̏ ̑ ̛ ̛́ ̛̀ ̛̃ ̛̉ ̛̣ ̣ ̣̂ ǿ

Tạo ngay Tạo một số mẫu tên kí tự đặc biệt đẹp để đặt tên nhân vật trong game

Những lợi ích bạn có thể tận hưởng khi sử dụng công cụ trực tuyến này được thảo luận dưới đây.

Kí tự chữ HOA nhỏ: ᴀ ʙ ᴄ ᴅ ᴇ ғ ɢ ʜ ɪ ᴊ ᴋ ʟ ᴍ ɴ ᴏ ᴘ ǫ ʀ s ᴛ ᴜ ᴠ ᴡ x ʏ ᴢ

Thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt sắp xếp như thế nào? Bí quyết để bé học tốt tiếng Việt

ᵃ ᵇ ᶜ ᵈ ᵉ ᶠ ᵍ ʰ ᶦ ʲ ᵏ ˡ ᵐ ⁿ ᵒ ᵖ ᑫ ʳ ˢ ᵗ ᵘ ᵛ ʷ ˣ ʸ ᶻ ᴹ ᴺ ᴼ ᴾ ᴿ ᵀ ᵁ ᵂ ᴶ ᴷ ᴸ

㉄ ㉅ ㉆ ㉇ ㊀ ㊁ ㊂ ㊃ ㊄ ㊅ ㊆ ㊇ ㊈ ㊉ ㊊ ㊋ ㊌ ㊍ ㊎ ㊏ ㊰ ㊐ ㊑ ㊒ ㊓ ㊔ ㊕ ㊖ ㊗ ㊘ ㊙ ㊚ ㊛ ㊜ ㊝ ㊞ ㊟ ㊠ ㊡ ㊢ ㊣ ㊤ ㊥ ㊦ ㊧ ㊨ ㊩ ㊪ ㊫ ㊬ ㊭ ㊮ ㊯ Bảng chữ cái kỷ tự đặc biệt tạo chữ nhỏ Nhật Bản

ᵃ ᵇ ᶜ ᵈ ᵉ ᶠ ᵍ ʰ ᶦ ʲ ᵏ ˡ ᵐ ⁿ ᵒ ᵖ ᑫ ʳ ˢ ᵗ ᵘ ᵛ ʷ ˣ ʸ ᶻ ᴹ ᴺ ᴼ ᴾ ᴿ ᵀ ᵁ ᵂ ᴶ ᴷ ᴸ

Thường những app này trang bị rất nhiều emoji và sticker bắt mắt, có thể dùng cho mọi trường hợp. Nhưng các kí tự đặc biệt vẫn được sử dụng nhiều trong các tin nhắn.

Khuôn mặt / Mặt cườiTrái tim / Cảm xúcNgười / Tay chân / TayĐộng vậtHoa / CâyĐồ uống thực phẩmVận tảiThời gian / Thời tiếtLễ kỷ niệm / Ngày lễThể thao / Trò chơi / Hoạt độngQuần áo & Phụ kiệnÂm thanh / VideoKhoa học công nghệĐọc viếtKinh doanh / Tiền bạcCông cụVật dụng gia đìnhBản đồ / Du lịchBiểu tượng / Dấu Helloệu

Report this wiki page